SHT là môn học thực hành sử dụng hoàn toàn bằng tiếng Anh và chỉ dành riêng cho sinh viên năm thứ 3 thuộc chuyên ngành Quản trị Kinh doanh Khách sạn.
Nội dung môn học luôn được cập nhật hàng năm và được điều chỉnh phù hợp với nhu cầu của ngành. Sinh viên được thực hành theo 4 kỹ năng bao gồm: Phần mềm quản lý khách sạn, Nghiệp vụ lễ tân, Nghiệp vụ bàn và Nghiệp vụ buồng.
Để đảm bảo tính hiệu quả cao nhất cho môn học SHT, mỗi lớp sinh viên được chia thành nhiều nhóm nhỏ và được thực hành ngay tại phòng thực hành của Khoa. Có thể nói, với sự quan tâm và đầu tư của Ban Chủ nhiệm Khoa, bất cứ sinh viên nào cũng cảm nhận được một môi trường làm việc chuyên nghiệp và sát với thực tế khi được thực hành tại đây. Phòng thực hành được trang bị đầy đủ các trang thiết bị cần thiết cho các kỹ năng nghề khách sạn và được thiết kế tại một tầng tách biệt với các lớp học lý thuyết – điều này giúp các sinh viên tập trung tốt hơn trong suốt quá trình thực hành và đảm bảo một kết quả tốt nhất cho sinh viên.
2. Phương pháp giảng dạy và học:
+ Sinh viên phải chuẩn bị trước các phần thực hành theo hướng dẫn trong giáo trình.
+ Giáo viên làm mẫu 1 lần trước.
+ Sinh viên tự thực hành hoặc thực hành theo từng đôi
+ Giáo viên quan sát và giúp sinh viên sửa lỗi
+ Cuối buổi giáo viên chấm điểm cho từng sinh viên
+ Mỗi nhóm có một nhóm trưởng để quản lý nhóm.
3. Số lượng sinh viên/nhóm
Để đảm bảo điều kiện và chất lượng học thực hành nên tổ giáo viên đề xuất số lượng sinh viên mỗi nhóm khoảng 30 – 35 sinh viên. Cụ thể:
+ A1: 3 nhóm
+ A2: 3 nhóm
+ A3: 2 nhóm
Tổng: 8 nhóm
4. Thời lượng học tập
– Tổng số buổi thực hành của mỗi sinh viên là 15 buổi (5tiết/buổi).
– Thời gian biểu:
+ Sáng: 7.00 – 11.00
+ Chiều: 12.45 – 16.45
– Thời gian dự kiến: từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2015
5. Lịch trình giảng dạy thực hành:
Buổi | Nội dung | Ghi chú |
Lý thuyết: Giới thiệu về môn học và cách học | Cả lớp | |
Phần 1: Phần mềm quản lý khách sạn (3 buổi) | ||
1 | – Giới thiệu phần mềm Quản lý khách sạn – Lễ tân |
|
2 | – Lễ tân | |
3 | Nhà hàng và Buồng | |
Phần 2: Nghiệp vụ lễ tân (6 buổi) | ||
4 | Nhận đặt phòng | |
5 | Thay đổi đặt phòng | Chấm điểm |
6 | Check-in (có đặt phòng trước) | Chấm điểm |
7 | Check-in (khách vãng lai) | Chấm điểm |
8 | Nhận tin nhắn | Chấm điểm |
9 | Check-out | Chấm điểm |
Phần 3: Nghiệp vụ bàn (5 buổi) | ||
10 | Các thao tác cơ bản, gấp khăn ăn | |
11 | Bầy bàn, mở rượu, rót rượu, đón khách | Chấm điểm |
12 | Lấy yêu cầu, điều chỉnh dụng cụ, phục vụ đồ ăn | Chấm điểm |
13 | Phục vụ món chính và rượu vang | Chấm điểm |
14 | Dọn bàn, chăm sóc khách và thanh toán | Chấm điểm |
Phần 4: Nghiệp vụ buồng (1 buổi) | ||
15 | Trải ga giường | |
Phần 5: Thi cuối kỳ (1 buổi) |
6. Cách tính điểm:
+ Giáo viên dựa trên mẫu chấm điểm được thiết kế cho từng kỹ năng để chấm điểm hàng tuần và cuối kì cho sinh viên.
+ Thang điểm: 10 điểm
Trong đó:
– Điểm chuyên cần: 10%
– Điểm giữa kỳ: 30%
– Điểm cuối kỳ: 60%
+ Cách chấm điểm:
– Điểm chuyên cần: Sinh viên không được phép vắng mặt các buổi thực hành (trừ trường hợp có lý do nghỉ học theo quy định của Khoa). Sinh viên được phép học bù nhưng phải có nhóm học thay thế và được phép của giáo viên phụ trách môn học. Sinh viên đi muộn hoặc không thực hành trong giờ bị trừ điểm (0.5 điểm/1lần)
– Điểm giữa kỳ: được chấm hàng tuần cho từng sinh viên theo 2 nghiệp vụ lễ tân và bàn. Sau đó giáo viên sẽ tính điểm trung bình của 2 đầu điểm này thành điểm giữa kỳ.
– Điểm cuồi kỳ: Sinh viên bốc thăm phần thi và thực hiện quy trình. Hai giáo viên chấm độc lập (theo mẫu chấm điểm) và kết luận thành một đầu điểm cuối kỳ.
7. Trang thiết bị
Đồ dùng, trang thiết bị năm nay sẽ được tận dụng các đồ có sẵn trong phòng thực hành. Ngoài ra, các biểu mẫu sẽ được các lớp tự trang bị.